Từ "chấp thuận" trong tiếng Việt có nghĩa là đồng ý hoặc bằng lòng nhận một yêu cầu, đề nghị nào đó. Từ này được cấu thành từ hai phần: "chấp" có nghĩa là thi hành hoặc thực hiện, và "thuận" có nghĩa là bằng lòng hay đồng ý. Khi kết hợp lại, "chấp thuận" thể hiện ý nghĩa là thực hiện một điều gì đó mà mình đồng ý.
Ví dụ sử dụng từ "chấp thuận":
Trong công việc: "Lời đề nghị đã được cấp trên chấp thuận." (Có nghĩa là cấp trên đã đồng ý với đề nghị đó.)
Trong cuộc sống hàng ngày: "Tôi đã chấp thuận đơn xin nghỉ phép của bạn." (Có nghĩa là tôi đã đồng ý cho bạn nghỉ phép.)
Trong hợp đồng: "Hai bên đã chấp thuận các điều khoản trong hợp đồng." (Có nghĩa là cả hai bên đã đồng ý với các điều khoản đó.)
Các nghĩa khác và cách sử dụng:
Chấp thuận có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, như trong giáo dục (chấp thuận điểm thi), trong luật pháp (chấp thuận một bản án), hay trong các cuộc họp (chấp thuận quyết định).
Biến thể: Từ "chấp thuận" không có nhiều biến thể nhưng có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ, ví dụ: "chấp thuận ý kiến", "chấp thuận dự án".
Từ gần giống và đồng nghĩa:
Đồng ý: Từ này cũng có nghĩa tương tự, thể hiện sự đồng tình với một ý kiến hay đề nghị.
Chấp nhận: Từ này thường được dùng khi nói về việc nhận một điều gì đó, có thể không chỉ là đồng ý mà còn là việc tiếp nhận.
Tán thành: Từ này cũng có nghĩa là đồng ý, thường được dùng trong ngữ cảnh chính trị hoặc trong các cuộc họp.
Chú ý:
Mặc dù "chấp thuận" và "đồng ý" có nghĩa giống nhau, nhưng "chấp thuận" thường thể hiện sự đồng ý chính thức hơn, thường xuất hiện trong các văn bản, hợp đồng hay quyết định.
"Chấp nhận" thì có thể ám chỉ việc chấp nhận một điều không mong muốn hoặc không hoàn hảo, như "chấp nhận thực tế".